Điện máy



Hotline


hotline
Tư vấn kỹ thuật lắp đặt cơ điện lạnh

090.921.9493 - Mr. Khoa

0934016661 - Ms. Thủy

Tư vấn và lắp đặt âm thanh cao cấp

078.988.2848 - Mr. Kiệt

090.682.8188 - Mr. Phú

093.401.6661 - Ms. Thủy

Thống kê truy cập

Chi tiết sản phẩm

DAC TEAC UD-505 Reference

Giá: 30,500,000 VND

Hãng sản xuất: TEAC

Loại sản phẩm: Dac / Music Server

TEAC UD-505 Reference DAC-USB

Image result for teac ud-505

 

 

TEAC Nhật Bản vừa ra mắt dòng sản phẩm thiết bị giải mã thế hệ tiếp theo mang tên Teac 505-Series. Vẫn với 2 phiên bản màu trắng và đen, Teac 505 Series hứa hẹn sẽ tiếp nối thành công đã được tạo dựng từ dòng giải mã Series 503 vốn rất được ưa chuộng

TEAC UD-505 – chiếc USB DAC/headphone amp sở hữu thể tương trợ nhạc chất lượng hi-res. Chất liệu này với thể giải mã các tập tin âm thanh chất lượng DSD512 và PCM lên đến 32-bit/768kHz. Hơn thế nữa, nó còn có thể upconvert những tập tin low-res lên thành DSD (24.5MHz) và PCM 32-bit/384kHz.

UD-505 trang bị\ 5 bộ lọc khác nhau dành riêng cho tập tin PCM, 2 bộ lọc dành cho DSD, đồng bắt mắt bị DAC hi-end riêng cho từng kênh xuất âm. Tuy nhiên, vật dụng này còn tương trợ những chuẩn giải mã âm thanh không dây chất lượng cao như aptX HD và LDAC.

 

Teac ud-505 silver

 

Đầu giải mã UD-505 sử dụng chip DAC Flagship AKM AK4497, hỗ trợ chuẩn DSD22.5 MHz và PCM 768 kHz / 32 bit. Teac DAC UD-505 cũng sở hữu kết nối Balanced đặc trưng vốn được teac chú trọng ngay cả trên những sản phẩm bình dân hơn trước đó. Bên cạnh đó, UD-505 cũng sử dụng kết nối bluetooth thế hệ mới tương thích codec aptX HD. 

 

 

 

 

Teac UD 505 không thay đổi nhiều về mặt thiết kế so với phiên bản UD 503 trước đó. Các nút ở mặt trước, đèn Led hiển thị, nút công tắc nguồn kiểu gạt lên xuống vẫn giữ nguyên concept cũ. Thêm vào đó, với khả năng chơi 1 lúc 2 tai nghe, UD 505 sẽ có thể đáp ứng kỳ vọng của nhiều tín đồ Headphone.

 

 

 

Như vậy, sự xuất hiện lần này Teac UD 505 hứa hẹn mang đến cho người dùng trải nghiệm mới ấn tượng & đẳng cấp hơn về mặt chất âm hơn là thiết kế thẩm mỹ.

 

 

Thông số kỹ thuật:

Supported formats           

USB input    

PCM   16/24/32 bit

44.1k/48k/88.2k/96k/176.4k/192k/352.8k/384k/705.6k/768k Hz

DSD    2.8M/5.6M/11.2M/22.5M Hz

Coaxial digital input          

PCM   16/24 bit

32k/44.1k/48k/88.2k/96k/176.4k/192k Hz

DSD    2.8MHz(supported with 176.4kHz/24-bit DoP format)

Optical digital input          

PCM   16/24 bit

32k/44.1k/48k/88.2k/96k/176.4k/192k Hz

DSD    2.8MHz(supported with 176.4kHz/24-bit DoP format)

DAC section

USB DAC       Asahi Kasei Microdevices AK4497×2

Up-conversion        up to 384kHz/32-bit PCM, 22.5MHz DSD

Digital filters           

PCM filters   Sharp Roll Off, Slow Roll Off, Short Delay Sharp, Short Delay Slow, Low Dispersion, off

DSD cutoff frequencies    Narrow : 39kHz (at 2.8M), 78kHz (at 5.6M), 156kHz (at 11.2M) or 312kHz (at 22.5M)

Wide : 76kHz (at 2.8M), 152kHz (at 5.6M), 304kHz (at 11.2M) or 608kHz (at 22.5M)

Audio inputs           

USB    USB B port, USB 2.0, asynchronous mode transfer, bulk transfer

Compatible Software        TEAC HR Audio Player (Windows, Macintosh)

COAXIAL digital (rear)       RCA pin×1 (gold-plated)

Input level    0.5Vp-p

Input impedance    75Ω

Optical digital (rear)          TOS-link×1

Input level    -24.0 to -14.5dBm peak

Coaxial digital (front)        1/8” (3.5mm) mini*×1 (combined with optical digital input, detected automatically)

Input level    0.5Vp-p

Input impedance    75Ω

* 1/8” Mini - RCA conversion cable included.

Optical digital (front)        1/8” Mini Optical*×1 (combined with coaxial digital input, detected automatically)

Input level    -24.0 to -14.5dBm peak

Analog (rear)           RCA pin×1 pair (gold-plated)

Input impedance    24kΩ

Input sensitivity      130mV

Bluetooth®  

Bluetooth® version            4.0

Output class Class2 (Range: approx. 33ft/10m)

Supported profiles A2DP, AVRCP

Content protection            SCMS-T

Supported codec    LDAC™, Qualcomm® aptX™ HD, aptX™, AAC, SBC

No. of paired device          maximum 8 devices

Audio outputs        

XLR balanced           XLR×1 pair (gold-plated)

Output level Fixed (0dB), fixed (+6dB), variable, output off (selectable)

Maximum output leve      2.0Vrms (1kHz, full scale, into 10kΩ, when set to fixed (0dB))

4.0Vrms (1kHz, full scale, into 10kΩ, when set to fixed (+6dB))

12.0Vrms (1kHz, full scale, into 10kΩ, when set to variable)

Output impedance            188Ω

RCA unbalanced     RCA pin×1 pair (gold-plated)

Output level Fixed (0dB), fixed (+6dB), variable, output off (selectable)

Maximum output leve      2.0Vrms (1kHz, full scale, into 10kΩ, when set to fixed (0dB))

4.0Vrms (1kHz, full scale, into 10kΩ, when set to fixed (+6dB))

6.0Vrms (1kHz, full scale, into 10kΩ, when set to variable)

Output impedance            150Ω

Headphone outputs         

Connector 1 1/4” (6.3mm) TRS stereo jacks×2 (gold-plated)

Polarity (balanced)            Tip: HOT, Ring: COLD, Sleeve: NC (GND)

Polarity (unbalanced)       Tip: L, Ring: R, Sleeve: GND

Connector 2 4.4mm 5-pole Pentaconn×1 (gold-plated)

Polarity (balanced)            Tip: L+, Ring1: L-, Ring2: R+, Ring3: R-, Sleeve: GND

Maximum output  

Balanced       700mW + 700mW (into 32Ω)

Unbalanced 500mW + 500mW (into 32Ω×1)

350mW + 350mW(into 32Ω×2)

Active ground         500mW + 500mW (into 32Ω)

Supported impedances    16 to 600Ω

Clock section          

Internal clock         

Type   Crystal oscillator

Number of clocks   2 (44.1kHz and 48kHz)

External clock input          

Connector    BNC (gold-plated)

Input frequency     10MHz

Input impedance    50Ω

Input level    Rectangle wave: equivalent to TTL levels

Sine wave: 0.5 to 1.0 Vrms

Audio performance          

Frequency Response         10 to 80,000 Hz (+1/-3 dB, 192kHz PCM input, RCA output, digital filter off)

Total harmonic distortion            0.002% or less (192kHz PCM input, RCA output, digital filter off)

S/N ratio       110dB or higher (192kHz PCM input, RCA output, digital filter off)

Power supply         

US/Canada   AC 120V 60Hz

UK/Europe   AC 220 to 240V 50Hz

Power consumption          18W (0.4W in standby)

dimensions (including protrusions)      290(W)×84.5(H)×248.7(D) mm / 11.4”(W)×3.3”(H)×9.8”(D)

Weight          4.2kg / 9.3lbs


 CÔNG TY TNHH MTV TM DV ĐIỆN MÁY - ĐIỆN LẠNH NGỌC THUỶ

Địa chỉ: 611/93 Điện Biên Phủ, Phường 01, Quận 3, Tp.HCM     

Điện thoại: 093 401 6661 - 090 712 6661 - 090 682 8188

Email: [email protected]

Website: https://nghiathuyaudio.vn

Mst : 0315177804

Số tài khoản: 2821100240007 tại ngân hàng TMCP Quân Đội,CN Nguyễn Đình Chiểu.TP HCM

Số tài khoản: 2820103150005 tại ngân hàng TMCP Quân Đội,CN Nguyễn Đình Chiểu.TP HCM

 

Showroom : Địa chỉ: 611/93 Điện Biên Phủ, Phường 01, Quận 3, Tp.HCM  - xem bản đồ

 

Cảm ơn Qúy Khách chọn sản phẩm do Nghĩa Thủy Audio cung cấp !

 

Phương thức thanh toán

Chứng nhận

Logo Bộ Công Thương
Thiết kế web và phát triển bởi WEBXAULA
Copyright © 2013 by audionghiathuy.com. Altights Reserved.